Có 2 kết quả:

笔记本计算机 bǐ jì běn jì suàn jī ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄅㄣˇ ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ筆記本計算機 bǐ jì běn jì suàn jī ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄅㄣˇ ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) laptop
(2) notebook (computer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) laptop
(2) notebook (computer)

Bình luận 0